Có 2 kết quả:
樱花 yīng huā ㄧㄥ ㄏㄨㄚ • 櫻花 yīng huā ㄧㄥ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oriental cherry (Prunus serrulata or Prunus yedoensis), prized for its blossom
(2) also known as sakura (Japanese) or Yoshino cherry
(2) also known as sakura (Japanese) or Yoshino cherry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oriental cherry (Prunus serrulata or Prunus yedoensis), prized for its blossom
(2) also known as sakura (Japanese) or Yoshino cherry
(2) also known as sakura (Japanese) or Yoshino cherry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0